--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ freeze down chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
deliveryman
:
người vận chuyển, ngưới phân phát
+
confederacy
:
liên minh
+
assentation
:
sự xun xoe đồng ý, sự vâng vâng dạ dạ
+
wage-freeze
:
sự hạn mức tiền lương
+
approbative
:
biểu thị sự khen ngợi, hay tán thành